Nội dung bài viết
- 1. Quẻ “Sư” là gì?
- 2. Quẻ Địa Thủy Sư là gì trong Kinh dịch?
- 3. Đặc điểm của quẻ Địa Thủy Sư trong Kinh dịch.
- 4. Luận giải chi tiết quẻ Địa Thủy Sư.
- 5. Lợi ích của quẻ Địa Thủy Sư.
- 6. Ứng dụng quẻ Địa Thủy Sư.
- 7. Kết luân về quẻ Địa Thiên Sư trong kinh dịch.
1. Quẻ “Sư” là gì?
Quẻ "Sư" là một trong 64 quẻ của Bát quái, được sử dụng trong nhiều hệ thống bói tương truyền của Trung Quốc. Quẻ "Sư" được đại diện bằng ký hiệu gồm hai nét đứng dài và hai nét ngang nằm ngang trên đầu hai nét đứng. Trong kinh dịch, quẻ "Sư" thể hiện cho sự hiền lành, tốt bụng, tâm địa đơn giản, chân thật và có phẩm giá. Nó thường được coi là một quẻ mang tính cách hướng nội, chú trọng vào việc rèn luyện bản thân và đạt được sự cân bằng giữa tâm trí và thể xác.
Truyện của Trình Di. Quẻ Sư, Tự Quái nói rằng: đã kiện ắt có đông người nổi lên, cho nên tiếp đến là quẻ Sư. Sư lữ dấy lên bởi tại có sự tranh giành, cho nên quẻ Sư mới nối tiếp Tụng. Nó là quẻ Khôn trên, Khảm dưới. Nói về hai thể thì "trong đất có nước", tức là cái tượng đông người tụ họp. Nói về nghĩa của hai quẻ thì "trong hiểm, ngoài thuận" đi đường hiểm bằng cách xuôi thuận, đó là nghĩa trẩy quân; nói về các hào thì một hào Dương làm chủ các hào Âm, tức là cái tượng tóm cả đông
2. Quẻ Địa Thủy Sư là gì trong Kinh dịch?
Quẻ Địa Thủy Sư là một trong 64 quẻ của Bát quái, được tạo thành từ sự kết hợp giữa hai trigram Địa (Kun) và Thủy (Kan). Quẻ Địa Thủy Sư được biểu thị bằng ký hiệu gồm một đường thẳng nằm giữa hai đường cong ở trên và dưới.
Quẻ "Địa Thiên Sư" có hình ảnh là một con sư tử đứng trên một ngọn núi, tượng trưng cho sự kiên định và cứng cỏi của địa vị và quyền lực. Tuy nhiên, đây cũng là quẻ có tính biến động, vì đỉnh núi và con sư tử đều ở trên cùng, có thể di chuyển và thay đổi vị trí.
Theo Kinh Dịch, quẻ "Địa Thiên Sư" có ý nghĩa chính là "Kiên quyết như núi và cao thượng như Thiên". Đây là quẻ biểu thị cho một sức mạnh cứng cáp, quyết đoán, định hướng rõ ràng và khả năng đưa ra quyết định chính xác. Tuy nhiên, quẻ này cũng yêu cầu người dùng cần có tầm nhìn rộng lớn, kiên trì và linh hoạt để đối phó với những tình huống thay đổi.
Theo nghĩa đen, quẻ Địa Thủy Sư có nghĩa là "chất đất đắp lấy nước", thể hiện sự kết hợp giữa hai yếu tố đối lập nhưng lại bổ trợ cho nhau để tạo ra một thứ mới mẻ và hữu ích. Quẻ này thường được hiểu là biểu thị cho sự thăng tiến, phát triển và đổi mới, nhưng cũng đồng thời cảnh báo về nguy cơ mất cân bằng và sự bất ổn trong quá trình phát triển đó.
Trong bói toán, quẻ Địa Thủy Sư có thể đại diện cho nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào vị trí và mối quan hệ của nó với các quẻ khác trong bàn thì. Tuy nhiên, nó thường được coi là một quẻ tốt, biểu thị cho sự đổi mới và phát triển tích cực trong đời sống cá nhân hoặc kinh doanh.
3. Đặc điểm của quẻ Địa Thủy Sư trong Kinh dịch.
Quẻ Địa Thủy Sư trong Kinh dịch có các đặc điểm sau:
Tên gọi: Quẻ Địa Thủy Sư được tạo ra từ kết hợp giữa hai kinh trigram là Kỷ (Địa) và Kăn (Thủy). Kỷ biểu thị cho đất đai, còn Kăn biểu thị cho nước.
Sắp xếp: Quẻ Địa Thủy Sư có dạng trên là Kỷ (Địa) ở trên, dưới là Kăn (Thủy).
Thuộc tính: Quẻ Địa Thủy Sư thuộc nhóm quẻ có bản chất Âm, biểu thị cho sự mềm mại, linh hoạt và thích ứng. Đồng thời, quẻ này cũng biểu thị cho sự kết hợp và hòa hợp giữa các yếu tố đối lập như đất và nước, tĩnh và động.
Sự biến đổi: Quẻ Địa Thủy Sư biểu thị cho sự biến đổi và thay đổi. Nó có thể đại diện cho sự mất mát hoặc sự tìm thấy điều mới. Điều này có thể ám chỉ đến sự thay đổi trong cuộc sống, trong công việc hoặc trong quan hệ cá nhân.
Ý nghĩa: Quẻ Địa Thủy Sư trong Kinh dịch có ý nghĩa là sự kết hợp giữa đất và nước, tĩnh và động, sự thay đổi và sự thích ứng. Nó biểu thị cho sự hòa hợp và kết nối giữa các yếu tố đối lập, cũng như khuyến khích sự linh hoạt và thích ứng để vượt qua những thử thách và khó khăn trong cuộc sống.
4. Luận giải chi tiết quẻ Địa Thủy Sư.
✔️LỜI KINH
師貞, 丈人吉, 無咎.
彖曰: 師衆也, 貞, 正也. 能以衆正, 可以王矣
刚中而應, 行險而順, 以此毒天下而民從之, 吉, 又何咎矣.
象曰: 地中有水, 師. 君子以容民畜衆.
初六: 師出以律, 否臧, 凶.
象曰: 師出以律, 失律, 凶也.
九二: 在師中吉, 离咎, 王三錫命.
象曰: 在師中吉, 承天寵也, 王三錫命, 懷萬邦也.
六三: 師或輿尸, 凶.
象曰: 師或輿尸, 大無功也.
六四: 師左次, 參咎
象曰: 左次无咎, 未失常也.
六五: 田有禽, 利執言, 無咎. 長子帥師, 弟子輿尸, 貞凶
象曰: 長子帥師, 以中行也; 弟子輿尸, 使不當也.
上六: 大君有命, 開國承家, 小人勿用
象曰: 大君有命, 以正功也, 小人勿用, 必亂邦也.
✔️Dịch âm.
Sư trinh, trượng nhân cát, vô cữu.
Thoán viết: Sư chúng dã, trinh, chính dã. Năng dĩ chúng chính, khả dĩ vương hỷ.
Cương trung nhi ứng, hành hiểm nhi thuận, dĩ thử độc thiên hạ nhi dân tòng chi, cát, hựu hà cữu hỹ?
Tượng viết: Địa trung hữu thủy, Sư, quân tử dĩ dung dân súc chúng.
Sơ Lục: Sư xuất dĩ luật, phủ tàng, hung.
Tượng viết: Sư xuất dĩ luật, thất luật, hung dã.
Cửu Nhị: Tại sư trung cát, vô cữu, vương tam tích mệnh.
Tượng viết: Tại sư trung, cát, thừa thiên sủng dã; vương tam tích mệnh, hoài vạn bang dã.
Lục Tam: Sư hoặc dư thi, hung.
Tượng viết: Sư hoặc dư thi, đại vô công dã.
Lục Tứ: Sư tả thứ, vô cữu.
Tượng viết: Tả thứ vô cữu, vị thất thường dã.
Lục Ngũ: Điền hữu cầm, lợi chấp ngôn, vô cữu. Trưởng tử suất sư, đệ tử dư thi, trinh hung.
Tượng viết: Trưởng tử suất sư, dĩ trung hành dã; đệ tử dư thi, sử bất đáng dã.
Thượng Lục: Đại quân hữu mệnh, khai quốc thừa gia, tiểu nhân vật dụng.
Tượng viết: Đại quân hữu mệnh, dĩ chính công dã; tiểu nhân vật dụng, tất loạn bang.
✔️Dịch nghĩa.
Quân chính, bậc trượng nhân tốt, không lỗi
Lời Thoán nói rằng: Sư là nhiều người, trinh là chính, khiến được nhiều người chính đính thì có thể làm nên nghiệp vương.
Cứng giữa mà có chính ứng, đi chỗ hiểm mà xuôi thuận, dùng cái đó để làm độc hại thiên hạ mà dân theo, tốt! Còn lỗi gì nữa?
Lời Tượng nói rằng: Trong đất có nước, là quẻ sư, đấng quân tử coi đó là dung dân, nuôi quân.
Hào Sáu Đầu: Quân ra bằng luật, không khéo thì hung.
Lời Tượng nói rằng: Quân ra bằng luật, mất luật hung vậy.
Hào Chín Hai: Ở trong quân, vừa phải thì tốt, không lỗi, nhà vua ba lần cho mệnh.
Lời Tượng nói rằng: Ở trong quân, vừa phải thì tốt, vâng sự yêu của trời vậy; nhà vua ba lần cho mệnh, làm cho muôn nước nhớ mến vậy.
Hào Sáu Ba: Quân hoặc khiêng thây, hung.
Lời Tượng nói rằng: Quân hoặc khiêng thây, rất không công vậy.
Hào Sáu Tư: Quân lùi đóng, không lỗi.
Lời Tượng nói rằng: Lùi đóng không lỗi, chưa mất lẽ thường vậy.
Hào Sáu Năm: Ruộng có chim, lợi cho sự có lời để nói, không lỗi. Con cả đem quân, con em khiêng thây, chinh cũng hung.
Lời Tượng nói rằng: Con cả đem quân theo đạo giữa mà đi vậy; con em khiêng thây, sai khiến không được xứng đáng vậy.
Hào Sáu Trên: Đấng đại quân có mệnh, mở nước vâng nhà, kẻ tiểu nhân chớ dùng.
Lời Tượng nói rằng: Đấng đại quân có mệnh, để chính công vậy; kẻ tiểu nhân chớ dùng, ắt loạn nước vậy
5. Lợi ích của quẻ Địa Thủy Sư.
Quẻ Địa Thủy Sư là một trong những quẻ trong bộ Tam Tài quẻ của Tứ Trụ, và được coi là biểu tượng cho sự trưởng thành và thành công trong cuộc sống.
Các lợi ích của quẻ Địa Thủy Sư bao gồm:
- Thành công trong công việc: Quẻ Địa Thủy Sư tượng trưng cho sự phát triển và thành công trong công việc. Khi bạn nhận được quẻ này, nó có thể báo hiệu rằng công việc của bạn sẽ được đánh giá cao và bạn sẽ đạt được thành công trong nghề nghiệp của mình.
- Sự ổn định và định hướng: Quẻ Địa Thủy Sư cũng tượng trưng cho sự ổn định và định hướng trong cuộc sống. Khi bạn gặp khó khăn và bối rối, quẻ này có thể giúp bạn tìm ra lối đi đúng đắn và giữ cho bạn trên con đường đúng đắn.
- Sự tự tin và quyết đoán: Quẻ Địa Thủy Sư có khả năng truyền tải sự tự tin và quyết đoán. Khi bạn gặp những thử thách trong cuộc sống, quẻ này có thể giúp bạn giữ được tinh thần vững vàng và sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn.
- Sự tiến bộ và phát triển: Quẻ Địa Thủy Sư cũng biểu thị cho sự tiến bộ và phát triển trong cuộc sống. Nó có thể giúp bạn vượt qua những trở ngại và đạt được mục tiêu của mình.
- Sự thông minh và khôn ngoan: Quẻ Địa Thủy Sư còn có khả năng biểu thị sự thông minh và khôn ngoan. Nó có thể giúp bạn tìm ra các giải pháp sáng suốt và thông minh để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
6. Ứng dụng quẻ Địa Thủy Sư.
6.1. Ứng dụng của quẻ Địa Thủy Sư trong cuộc sống.
Xem ngày giờ cưới hỏi: Trong truyền thống phong thủy, ngày giờ cưới hỏi rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng quẻ Địa Thủy Sư để xem xét ngày giờ tốt nhất để tổ chức lễ cưới của mình. Quẻ sẽ cung cấp thông tin về địa chính và thủy chính của ngày đó để giúp bạn quyết định.
Xác định hướng nhà: Nếu bạn đang tìm kiếm một căn nhà mới hoặc đang muốn sửa lại căn nhà hiện tại, quẻ Địa Thủy Sư có thể giúp bạn xác định hướng nhà phù hợp nhất. Quẻ sẽ cung cấp thông tin về địa chính và thủy chính của căn nhà để giúp bạn quyết định hướng nhà tốt nhất.
Giải quyết mâu thuẫn trong gia đình: Nếu bạn đang gặp một mâu thuẫn nào đó trong gia đình hoặc đang muốn giải quyết một vấn đề, quẻ Địa Thủy Sư có thể giúp bạn tìm ra lời giải pháp hợp lý.
6.2. Ứng dụng của quẻ địa Thủy Sư trong kinh doanh.
Quẻ Địa Thủy Sư trong Kinh Dịch thường được liên kết với sự thông minh, sáng suốt, kiến thức chuyên môn và khả năng phân tích tình hình. Với những đặc tính này, quẻ Địa Thủy Sư có thể được áp dụng trong kinh doanh như sau:
Quyết định đầu tư: Nếu bạn đang có kế hoạch đầu tư vào một dự án nào đó, bạn có thể sử dụng quẻ Địa Thủy Sư để xem xét tính khả thi của dự án đó. Quẻ này sẽ giúp bạn hiểu được tình hình địa chính và thủy chính của dự án, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn.
Lựa chọn địa điểm kinh doanh: Nếu bạn đang muốn mở một cửa hàng hoặc công ty, quẻ Địa Thủy Sư có thể giúp bạn tìm được vị trí địa lý phù hợp nhất. Quẻ sẽ cung cấp thông tin về vị trí, hướng, hình dạng và màu sắc của địa điểm để bạn có thể chọn ra địa điểm tốt nhất.
Phân tích thị trường: Quẻ Địa Thủy Sư giúp cho nhà kinh doanh có thể phân tích và đánh giá tình hình thị trường một cách thông minh và chính xác. Điều này giúp họ có được thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn và giảm thiểu rủi ro.
Quản lý chi phí: Quẻ Địa Thủy Sư cũng cho thấy sự thận trọng và khả năng quản lý chi phí của người kinh doanh. Những người áp dụng quẻ này có thể tập trung vào việc tiết kiệm và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận.
Xây dựng thương hiệu: Những người sử dụng quẻ Địa Thủy Sư thường có khả năng giao tiếp tốt, năng động và tư duy sáng tạo. Điều này giúp họ có thể xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ và thu hút khách hàng mới.
Tăng cường sự nghiệp: Quẻ Địa Thủy Sư cho thấy khả năng chịu đựng và sự kiên nhẫn của người kinh doanh. Những người sử dụng quẻ này thường có tầm nhìn xa và khả năng vượt qua những khó khăn để đạt được mục tiêu.
7. Kết luân về quẻ Địa Thiên Sư trong kinh dịch.
Quẻ "Địa Thiên Sư" là một trong 64 quẻ trong Kinh Dịch, được tạo thành từ trigram Địa trên trigram Thiên. Đây là quẻ đại diện cho sự kết hợp giữa yếu tố Thiên và yếu tố Địa, tượng trưng cho mối quan hệ giữa trời và đất.
Quẻ Địa Thủy Sư có thể mang đến nhiều lợi ích cho người nhận, bao gồm sự thành công trong công việc, sự ổn định và định hướng trong cuộc sống, sự tự tin và quyết đoán, sự tiến bộ và phát triển, và sự thông minh và khôn ngoan.
Các bạn có thể xem thêm bói các quẻ khác trong Kinh dịch: như Quẻ Lôi Địa Dự, Quẻ Lôi Địa Truân
Bình luận về Quẻ "Sư" là gì? Tìm hiểu Địa Thủy Sư trong kinh dịch. Luận giải chi tiết, Lợi ích và ứng dụng.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm