Chọn ngày tốt Chôn cất, mai táng, an táng
Ngày | Thông tin ngày |
---|---|
Lịch dương 1 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 17 Tháng 7 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Sáu Ngày 1/09/2023 nhằm ngày 17/7/2023 Âm lịch Tức ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Mãn Sao trong ngày: Kính Tâm, Lộc khố, Nguyệt Ân, Nguyệt Đức, Thiên Phú, Thiên Quan trùng với Tư mệnh Hoàng Đạo, Ly Sàng, Quả Tú, Quỷ Khốc, Tam Tang, Thiên Tặc, Thổ Ôn Ngày có Sao Nguyệt Đức là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 2 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 18 Tháng 7 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Bảy Ngày 2/09/2023 nhằm ngày 18/7/2023 Âm lịch Tức ngày Quý Hợi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Bình Sao trong ngày: Hoạt Điệu, Nguyệt Giải, Phổ Hộ, Thiên Đức, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu Trận, Độc Hoả, Hoang Vu, Ngũ Hư, Nguyệt Hoả, Thiên Cương, Tiểu Hao Ngày có Sao Thiên Đức là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 3 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 19 Tháng 7 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Chủ Nhật Ngày 3/09/2023 nhằm ngày 19/7/2023 Âm lịch Tức ngày Giáp Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Định Sao trong ngày: Dân nhật, thời đức, Hoàng Ân, Phúc Sinh, Tam Hợp, Thanh Long, Đại Hao, Trùng Phục |
Lịch dương 4 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 20 Tháng 7 Năm 2023
Ngày xấu
|
Thứ Hai Ngày 4/09/2023 nhằm ngày 20/7/2023 Âm lịch Tức ngày Ất Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Chấp Sao trong ngày: Mẫu Thương, Minh Đường, Thiên Phúc, Ngũ Quỹ, Sát Chủ, Thọ Tử Ngày có Sao Thọ Tử là ngày xấu để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 5 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 21 Tháng 7 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Ba Ngày 5/09/2023 nhằm ngày 21/7/2023 Âm lịch Tức ngày Bính Dần, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Phá Sao trong ngày: Dịch Mã, Giải Thần, Nguyệt Không, Thánh Tâm, Không Phòng, Nguyệt Hình, Nguyệt Phá |
Lịch dương 6 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 22 Tháng 7 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Tư Ngày 6/09/2023 nhằm ngày 22/7/2023 Âm lịch Tức ngày Đinh Mão, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Nguy Sao trong ngày: Cát Khánh, Ích Hậu, Nguyệt Đức Hợp, Chu Tước Hắc đạo, Hoang Vu, Thiên Lại Ngày có Sao Nguyệt Đức Hợp là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 7 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 23 Tháng 7 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Năm Ngày 7/09/2023 nhằm ngày 23/7/2023 Âm lịch Tức ngày Mậu Thìn, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Thành Sao trong ngày: Mẫu Thương, Tam Hợp, Thiên Đức Hợp, Thiên Hỷ, Thiên tài trùng ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Thiên Xá, Tục Thế, Cô Thần, Hoả Tai, Nguyệt Yếm đại hoạ Ngày có Sao Thiên Đức Hợp là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 8 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 24 Tháng 7 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Sáu Ngày 8/09/2023 nhằm ngày 24/7/2023 Âm lịch Tức ngày Kỷ Tị, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Thu Sao trong ngày: Địa tài trùng ngày Bảo quang Hoàng đạo, Kim Đường, Lục Hợp, Ngũ Phú, U Vi Tinh, Yếu Yên, Cẩu Giảo, Địa Phá, Hà Khôi, Kiếp Sát, Lôi Công, Thần Cách, Thổ Cẩm, Tiểu Hồng Sa |
Lịch dương 9 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 25 Tháng 7 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Bảy Ngày 9/09/2023 nhằm ngày 25/7/2023 Âm lịch Tức ngày Canh Ngọ, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Khai Sao trong ngày: Đại Hồng Sa, Nguyệt Tài, Sinh Khí, Thiên Mã (Lộc mã) trùng với Bạch hổ: xấu, Thiên Quý, Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt), Hoàng Sa, Lỗ Ban Sát, Phi Ma Sát, Thiên Hoả, Thiên Ngục, Trùng Tang |
Lịch dương 10 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 26 Tháng 7 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Chủ Nhật Ngày 10/09/2023 nhằm ngày 26/7/2023 Âm lịch Tức ngày Tân Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Bế Sao trong ngày: Đại Hồng Sa, Ngọc Đường, Thiên Quý, Thiên Thành, Tuế Hợp, Nguyệt Sát, Địa Tặc, Hoang Vu, Nguyệt Hư, Tứ thời cô quả |
Lịch dương 11 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 27 Tháng 7 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Hai Ngày 11/09/2023 nhằm ngày 27/7/2023 Âm lịch Tức ngày Nhâm Thân, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Kiên Sao trong ngày: Mãn Đức Tinh, Minh tinh (trùng với Thiên lao Hắc Đạo- xấu), Nguyệt Ân, Nguyệt Đức, Phúc Hậu, Thiên Xá, Lục Bất Thành, Thổ Phủ Ngày có Sao Nguyệt Đức là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 12 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 28 Tháng 7 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Ba Ngày 12/09/2023 nhằm ngày 28/7/2023 Âm lịch Tức ngày Quý Dậu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Trừ Sao trong ngày: Âm Đức, Thiên Đức, Cửu không, Huyền Vũ, Nguyệt Kiến chuyển sát, Nhân Cách, Phủ Đầu Dát, Thiên Ôn, Tội Chỉ, Vãng vong Ngày có Sao Thiên Đức là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 13 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 29 Tháng 7 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Tư Ngày 13/09/2023 nhằm ngày 29/7/2023 Âm lịch Tức ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Mãn Sao trong ngày: Kính Tâm, Lộc khố, Thiên Phú, Thiên Quan trùng với Tư mệnh Hoàng Đạo, Ly Sàng, Quả Tú, Quỷ Khốc, Tam Tang, Thiên Tặc, Thổ Ôn, Trùng Phục |
Lịch dương 14 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 30 Tháng 7 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Năm Ngày 14/09/2023 nhằm ngày 30/7/2023 Âm lịch Tức ngày Ất Hợi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão Trực: Bình Sao trong ngày: Hoạt Điệu, Nguyệt Giải, Phổ Hộ, Thiên Phúc, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu Trận, Độc Hoả, Hoang Vu, Ngũ Hư, Nguyệt Hoả, Thiên Cương, Tiểu Hao |
Lịch dương 15 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 1 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Sáu Ngày 15/09/2023 nhằm ngày 1/8/2023 Âm lịch Tức ngày Bính Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Bình Sao trong ngày: Dân nhật, thời đức, Thiên Quan trùng với Tư mệnh Hoàng Đạo, Cẩu Giảo, Hà Khôi, Lục Bất Thành, Thiên Lại, Tiểu Hao, Vãng vong |
Lịch dương 16 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 2 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Bảy Ngày 16/09/2023 nhằm ngày 2/8/2023 Âm lịch Tức ngày Đinh Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Định Sao trong ngày: Mãn Đức Tinh, Mẫu Thương, Tam Hợp, Đại Hao |
Lịch dương 17 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 3 Tháng 8 Năm 2023
Ngày tốt
|
Chủ Nhật Ngày 17/09/2023 nhằm ngày 3/8/2023 Âm lịch Tức ngày Mậu Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Chấp Sao trong ngày: Giải Thần, Thanh Long, Thiên Đức, Thiên Xá, Hoàng Sa, Kiếp Sát Ngày có Sao Thiên Đức là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 18 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 4 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Hai Ngày 18/09/2023 nhằm ngày 4/8/2023 Âm lịch Tức ngày Kỷ Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Phá Sao trong ngày: Minh Đường, Hoang Vu, Không Phòng, Ngũ Hư, Nguyệt Phá, Nguyệt Yếm đại hoạ, Phi Ma Sát, Thần Cách, Thiên Tặc, Tội Chỉ |
Lịch dương 19 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 5 Tháng 8 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Ba Ngày 19/09/2023 nhằm ngày 5/8/2023 Âm lịch Tức ngày Canh Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Nguy Sao trong ngày: Hoạt Điệu, Kính Tâm, Lục Hợp, Mẫu Thương, Nguyệt Đức, Thiên Quý, Nguyệt Sát, Nguyệt Hư Ngày có Sao Nguyệt Đức là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 20 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 6 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Tư Ngày 20/09/2023 nhằm ngày 6/8/2023 Âm lịch Tức ngày Tân Tị, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Thành Sao trong ngày: Nguyệt Tài, Phổ Hộ, Tam Hợp, Thiên Hỷ, Thiên Quý, Câu Trận, Chu Tước Hắc đạo, Cô Thần, Ngũ Quỹ, Thổ Cẩm, Trùng Tang |
Lịch dương 21 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 7 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Năm Ngày 21/09/2023 nhằm ngày 7/8/2023 Âm lịch Tức ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Thu Sao trong ngày: Đại Hồng Sa, Hoàng Ân, Phúc Sinh, Thiên tài trùng ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Tuế Hợp, Băng tiêu ngoạ hãm, Cửu không, Địa Phá, Địa Tặc, Lỗ Ban Sát, Thiên Cương |
Lịch dương 22 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 8 Tháng 8 Năm 2023
Ngày xấu
|
Thứ Sáu Ngày 22/09/2023 nhằm ngày 8/8/2023 Âm lịch Tức ngày Quý Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Khai Sao trong ngày: Âm Đức, Đại Hồng Sa, Địa tài trùng ngày Bảo quang Hoàng đạo, Kim Đường, Nguyệt Ân, Sinh Khí, Hoang Vu, Nhân Cách, Thọ Tử, Tứ thời cô quả Ngày có Sao Thọ Tử là ngày xấu để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 23 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 9 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Bảy Ngày 23/09/2023 nhằm ngày 9/8/2023 Âm lịch Tức ngày Giáp Thân, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Bế Sao trong ngày: Cát Khánh, Ngũ Phú, Nguyệt Không, Phúc Hậu, Thánh Tâm, Thiên Mã (Lộc mã) trùng với Bạch hổ: xấu, Thiên Phúc, Thiên Xá, Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt), Lôi Công, Thiên Ôn |
Lịch dương 24 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 10 Tháng 8 Năm 2023
Ngày tốt
|
Chủ Nhật Ngày 24/09/2023 nhằm ngày 10/8/2023 Âm lịch Tức ngày Ất Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Kiên Sao trong ngày: Ích Hậu, Ngọc Đường, Nguyệt Đức Hợp, Quan Nhật, Thiên Thành, Nguyệt Hình, Nguyệt Kiến chuyển sát, Phủ Đầu Dát, Thiên Hoả, Thiên Ngục, Thổ Phủ, Tiểu Hồng Sa, Trùng Phục Ngày có Sao Nguyệt Đức Hợp là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 25 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 11 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Hai Ngày 25/09/2023 nhằm ngày 11/8/2023 Âm lịch Tức ngày Bính Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Trừ Sao trong ngày: Minh tinh (trùng với Thiên lao Hắc Đạo- xấu), Tục Thế, U Vi Tinh, Độc Hoả, Hoả Tai, Ly Sàng, Nguyệt Hoả, Quỷ Khốc, Tam Tang |
Lịch dương 26 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 12 Tháng 8 Năm 2023
Ngày xấu
|
Thứ Ba Ngày 26/09/2023 nhằm ngày 12/8/2023 Âm lịch Tức ngày Đinh Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Mãn Sao trong ngày: Dịch Mã, Lộc khố, Nguyệt Giải, Thiên Đức Hợp, Thiên Phú, Yếu Yên, Hoang Vu, Huyền Vũ, Quả Tú, Sát Chủ, Thổ Ôn Ngày có Sao Sát Chủ là ngày xấu để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 27 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 13 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Tư Ngày 27/09/2023 nhằm ngày 13/8/2023 Âm lịch Tức ngày Mậu Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Bình Sao trong ngày: Dân nhật, thời đức, Thiên Quan trùng với Tư mệnh Hoàng Đạo, Thiên Xá, Cẩu Giảo, Hà Khôi, Lục Bất Thành, Thiên Lại, Tiểu Hao, Vãng vong |
Lịch dương 28 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 14 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Năm Ngày 28/09/2023 nhằm ngày 14/8/2023 Âm lịch Tức ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Định Sao trong ngày: Mãn Đức Tinh, Mẫu Thương, Tam Hợp, Đại Hao |
Lịch dương 29 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 15 Tháng 8 Năm 2023
Ngày tốt
|
Thứ Sáu Ngày 29/09/2023 nhằm ngày 15/8/2023 Âm lịch Tức ngày Canh Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Chấp Sao trong ngày: Giải Thần, Nguyệt Đức, Thanh Long, Thiên Đức, Thiên Quý, Hoàng Sa, Kiếp Sát Ngày có Sao Thiên Đức là ngày tốt để Chôn cất, mai táng, an táng |
Lịch dương 30 Tháng 09 Năm 2023 Lịch âm 16 Tháng 8 Năm 2023
Ngày bình thường
|
Thứ Bảy Ngày 30/09/2023 nhằm ngày 16/8/2023 Âm lịch Tức ngày Tân Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão Trực: Phá Sao trong ngày: Minh Đường, Thiên Quý, Hoang Vu, Không Phòng, Ngũ Hư, Nguyệt Phá, Nguyệt Yếm đại hoạ, Phi Ma Sát, Thần Cách, Thiên Tặc, Tội Chỉ, Trùng Tang |
Ghi chú : Bạn cần lưu ý rằng tuổi của bạn sẽ kỵ với các ngày, tháng sau: . Vì vậy nếu gặp những ngày, tháng này dù có tốt đến đâu cũng không nên dùng.