Chọn ngày tốt Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền
| Ngày | Thông tin ngày |
|---|---|
|
Lịch dương 1 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 12 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Bảy Ngày 1/11/2025 nhằm ngày 12/9/2025 Âm lịch Tức ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Kiên Sao trong ngày: Mãn Đức Tinh, Thiên Mã (Lộc mã) trùng với Bạch hổ: xấu, Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt), Ly Sàng, Quỷ Khốc, Tam Tang, Thổ Phủ, Tội Chỉ Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Vị là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 2 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 13 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Chủ Nhật Ngày 2/11/2025 nhằm ngày 13/9/2025 Âm lịch Tức ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Trừ Sao trong ngày: Hoàng Ân, Kính Tâm, Ngọc Đường, Ngũ Phú, Thiên Thành, Hoang Vu, Kiếp Sát Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Mão là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 3 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 14 Tháng 9 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Hai Ngày 3/11/2025 nhằm ngày 14/9/2025 Âm lịch Tức ngày Bính Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Mãn Sao trong ngày: Dân nhật, thời đức, Lộc khố, Minh tinh (trùng với Thiên lao Hắc Đạo- xấu), Nguyệt Đức, Phổ Hộ, Thiên Đức, Thiên Phú, Hoàng Sa, Ngũ Quỹ, Phi Ma Sát, Quả Tú, Thiên Hoả, Thiên Ngục, Thổ Ôn Ngày có Sao Thiên Đức là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 4 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 15 Tháng 9 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Ba Ngày 4/11/2025 nhằm ngày 15/9/2025 Âm lịch Tức ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Bình Sao trong ngày: Hoạt Điệu, Mẫu Thương, Phúc Sinh, Nguyệt Sát, Nguyệt Hư, Thần Cách, Thiên Cương, Tiểu Hao, Tiểu Hồng Sa Ngày có Trực Bình là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 5 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 16 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Tư Ngày 5/11/2025 nhằm ngày 16/9/2025 Âm lịch Tức ngày Mậu Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Định Sao trong ngày: Tam Hợp, Thiên Quan trùng với Tư mệnh Hoàng Đạo, Thiên Xá, Cửu không, Đại Hao, Lôi Công, Nguyệt Yếm đại hoạ, Thọ Tử Ngày có Sao Thọ Tử là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 6 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 17 Tháng 9 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Năm Ngày 6/11/2025 nhằm ngày 17/9/2025 Âm lịch Tức ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Chấp Sao trong ngày: Lục Hợp, Thánh Tâm, Câu Trận, Hoang Vu, Trùng Phục, Trùng Tang Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Tỉnh là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 7 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 18 Tháng 9 Năm 2025
Ngày bình thường
|
Thứ Sáu Ngày 7/11/2025 nhằm ngày 18/9/2025 Âm lịch Tức ngày Canh Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Phá Sao trong ngày: Giải Thần, Ích Hậu, Mẫu Thương, Nguyệt Ân, Thanh Long, Thiên Quý, Lục Bất Thành, Nguyệt Phá, Vãng vong |
|
Lịch dương 8 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 19 Tháng 9 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Bảy Ngày 8/11/2025 nhằm ngày 19/9/2025 Âm lịch Tức ngày Tân Tị, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Nguy Sao trong ngày: Âm Đức, Cát Khánh, Minh Đường, Nguyệt Đức Hợp, Nguyệt Tài, Thiên Đức Hợp, Thiên Quý, Tục Thế, Tuế Hợp, Địa Tặc, Hoả Tai, Huyền Vũ, Nhân Cách, Thiên Ôn, Thổ Cẩm Ngày có Sao Thiên Đức Hợp là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 9 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 20 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Chủ Nhật Ngày 9/11/2025 nhằm ngày 20/9/2025 Âm lịch Tức ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Thành Sao trong ngày: Đại Hồng Sa, Nguyệt Giải, Nguyệt Không, Tam Hợp, Thiên Hỷ, Yếu Yên, Cô Thần, Không Phòng, Lỗ Ban Sát, Sát Chủ Ngày có Sao Sát Chủ là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 10 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 21 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Hai Ngày 10/11/2025 nhằm ngày 21/9/2025 Âm lịch Tức ngày Quý Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Thu Sao trong ngày: Đại Hồng Sa, U Vi Tinh, Băng tiêu ngoạ hãm, Cẩu Giảo, Chu Tước Hắc đạo, Địa Phá, Hà Khôi, Hoang Vu, Ngũ Hư, Nguyệt Hình, Tứ thời cô quả Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Trương là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 11 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 22 Tháng 9 Năm 2025
Ngày bình thường
|
Thứ Ba Ngày 11/11/2025 nhằm ngày 22/9/2025 Âm lịch Tức ngày Giáp Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Khai Sao trong ngày: Dịch Mã, Phúc Hậu, Sinh Khí, Thiên tài trùng ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Thiên Xá, Thiên Tặc |
|
Lịch dương 12 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 23 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Tư Ngày 12/11/2025 nhằm ngày 23/9/2025 Âm lịch Tức ngày Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Bế Sao trong ngày: Địa tài trùng ngày Bảo quang Hoàng đạo, Kim Đường, Độc Hoả, Nguyệt Hoả, Nguyệt Kiến chuyển sát, Phủ Đầu Dát, Thiên Lại Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Chẩn là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 13 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 24 Tháng 9 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Năm Ngày 13/11/2025 nhằm ngày 24/9/2025 Âm lịch Tức ngày Bính Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Kiên Sao trong ngày: Mãn Đức Tinh, Nguyệt Đức, Thiên Đức, Thiên Mã (Lộc mã) trùng với Bạch hổ: xấu, Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt), Ly Sàng, Quỷ Khốc, Tam Tang, Thổ Phủ, Tội Chỉ Ngày có Sao Thiên Đức là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 14 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 25 Tháng 9 Năm 2025
Ngày bình thường
|
Thứ Sáu Ngày 14/11/2025 nhằm ngày 25/9/2025 Âm lịch Tức ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Trừ Sao trong ngày: Hoàng Ân, Kính Tâm, Ngọc Đường, Ngũ Phú, Thiên Thành, Hoang Vu, Kiếp Sát |
|
Lịch dương 15 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 26 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Bảy Ngày 15/11/2025 nhằm ngày 26/9/2025 Âm lịch Tức ngày Mậu Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Mãn Sao trong ngày: Dân nhật, thời đức, Lộc khố, Minh tinh (trùng với Thiên lao Hắc Đạo- xấu), Phổ Hộ, Thiên Phú, Thiên Xá, Hoàng Sa, Ngũ Quỹ, Phi Ma Sát, Quả Tú, Thiên Hoả, Thiên Ngục, Thổ Ôn Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Đê là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 16 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 27 Tháng 9 Năm 2025
Ngày tốt
|
Chủ Nhật Ngày 16/11/2025 nhằm ngày 27/9/2025 Âm lịch Tức ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Bình Sao trong ngày: Hoạt Điệu, Mẫu Thương, Phúc Sinh, Nguyệt Sát, Nguyệt Hư, Thần Cách, Thiên Cương, Tiểu Hao, Tiểu Hồng Sa, Trùng Phục, Trùng Tang Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Phòng là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 17 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 28 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Hai Ngày 17/11/2025 nhằm ngày 28/9/2025 Âm lịch Tức ngày Canh Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Định Sao trong ngày: Nguyệt Ân, Tam Hợp, Thiên Quan trùng với Tư mệnh Hoàng Đạo, Thiên Quý, Cửu không, Đại Hao, Lôi Công, Nguyệt Yếm đại hoạ, Thọ Tử Ngày có Sao Thọ Tử là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 18 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 29 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Ba Ngày 18/11/2025 nhằm ngày 29/9/2025 Âm lịch Tức ngày Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Chấp Sao trong ngày: Lục Hợp, Nguyệt Đức Hợp, Thánh Tâm, Thiên Đức Hợp, Thiên Quý, Câu Trận, Hoang Vu Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Vĩ là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 19 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 30 Tháng 9 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Tư Ngày 19/11/2025 nhằm ngày 30/9/2025 Âm lịch Tức ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị Trực: Phá Sao trong ngày: Giải Thần, Ích Hậu, Mẫu Thương, Nguyệt Không, Thanh Long, Lục Bất Thành, Nguyệt Phá, Vãng vong Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Cơ là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 20 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 1 Tháng 10 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Năm Ngày 20/11/2025 nhằm ngày 1/10/2025 Âm lịch Tức ngày Quý Tị, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Phá Sao trong ngày: Dịch Mã, Kính Tâm, Thiên Quý, Ly Sàng, Nguyệt Phá, Tiểu Hồng Sa Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Đẩu là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 21 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 2 Tháng 10 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Sáu Ngày 21/11/2025 nhằm ngày 2/10/2025 Âm lịch Tức ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Nguy Sao trong ngày: Hoạt Điệu, Nguyệt Đức, Nguyệt Giải, Phổ Hộ, Thanh Long, Thiên Xá, Hoàng Sa, Hoang Vu, Thiên Lại Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Ngưu là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 22 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 3 Tháng 10 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Bảy Ngày 22/11/2025 nhằm ngày 3/10/2025 Âm lịch Tức ngày Ất Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Thành Sao trong ngày: Minh Đường, Nguyệt Ân, Nguyệt Tài, Phúc Sinh, Tam Hợp, Thiên Đức, Thiên Hỷ, Cô Thần, Vãng vong Ngày có Sao Thiên Đức là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 23 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 4 Tháng 10 Năm 2025
Ngày xấu
|
Chủ Nhật Ngày 23/11/2025 nhằm ngày 4/10/2025 Âm lịch Tức ngày Bính Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Thu Sao trong ngày: Đại Hồng Sa, Mẫu Thương, Băng tiêu ngoạ hãm, Địa Phá, Độc Hoả, Không Phòng, Kiếp Sát, Nguyệt Hoả, Thiên Cương, Thổ Cẩm, Thọ Tử Ngày có Sao Thọ Tử là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 24 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 5 Tháng 10 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Hai Ngày 24/11/2025 nhằm ngày 5/10/2025 Âm lịch Tức ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Khai Sao trong ngày: Mẫu Thương, Sinh Khí, Thánh Tâm, Thiên Phúc, Chu Tước Hắc đạo, Lỗ Ban Sát, Phi Ma Sát, Sát Chủ Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Nguy là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 25 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 6 Tháng 10 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Ba Ngày 25/11/2025 nhằm ngày 6/10/2025 Âm lịch Tức ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Bế Sao trong ngày: Cát Khánh, Đại Hồng Sa, Ích Hậu, Thiên tài trùng ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Nguyệt Sát, Hoang Vu, Nguyệt Hư, Quỷ Khốc, Tứ thời cô quả Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Thất là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 26 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 7 Tháng 10 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Tư Ngày 26/11/2025 nhằm ngày 7/10/2025 Âm lịch Tức ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Kiên Sao trong ngày: Địa tài trùng ngày Bảo quang Hoàng đạo, Kim Đường, Nguyệt Đức Hợp, Phúc Hậu, Tục Thế, Cửu không, Hoả Tai, Lôi Công, Lục Bất Thành, Ngũ Quỹ, Nguyệt Hình, Thần Cách, Thiên Ôn, Thổ Phủ Ngày có Sao Nguyệt Đức Hợp là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 27 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 8 Tháng 10 Năm 2025
Ngày tốt
|
Thứ Năm Ngày 27/11/2025 nhằm ngày 8/10/2025 Âm lịch Tức ngày Canh Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Trừ Sao trong ngày: Nguyệt Không, Thiên Đức Hợp, Thiên Mã (Lộc mã) trùng với Bạch hổ: xấu, Thiên Xá, U Vi Tinh, Yếu Yên, Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt), Nguyệt Kiến chuyển sát, Phủ Đầu Dát, Thiên địa chính chuyển Ngày có Sao Thiên Đức Hợp là ngày tốt để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 28 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 9 Tháng 10 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Sáu Ngày 28/11/2025 nhằm ngày 9/10/2025 Âm lịch Tức ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Mãn Sao trong ngày: Lộc khố, Ngọc Đường, Thiên Phú, Thiên Thành, Câu Trận, Nguyệt Yếm đại hoạ, Quả Tú, Tam Tang, Thiên Tặc, Thổ Ôn Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Lâu là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 29 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 10 Tháng 10 Năm 2025
Ngày xấu
|
Thứ Bảy Ngày 29/11/2025 nhằm ngày 10/10/2025 Âm lịch Tức ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Bình Sao trong ngày: Lục Hợp, Minh tinh (trùng với Thiên lao Hắc Đạo- xấu), Ngũ Phú, Thiên Quý, Cẩu Giảo, Hà Khôi, Hoang Vu, Ngũ Hư, Tiểu Hao, Trùng Phục, Trùng Tang Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Vị là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
|
Lịch dương 30 Tháng 11 Năm 2025 Lịch âm 11 Tháng 10 Năm 2025
Ngày xấu
|
Chủ Nhật Ngày 30/11/2025 nhằm ngày 11/10/2025 Âm lịch Tức ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị Trực: Định Sao trong ngày: Âm Đức, Dân nhật, thời đức, Mãn Đức Tinh, Tam Hợp, Thiên Quý, Đại Hao, Huyền Vũ, Nhân Cách, Thiên Hoả, Thiên Ngục Ngày có Nhị Thập Bát Tú là Sao Mão là ngày xấu để Đóng thuyền hay sửa chữa thuyền |
Ghi chú : Bạn cần lưu ý rằng tuổi của bạn sẽ kỵ với các ngày, tháng sau: . Vì vậy nếu gặp những ngày, tháng này dù có tốt đến đâu cũng không nên dùng.